Characters remaining: 500/500
Translation

khí tiết

Academic
Friendly

Từ "khí tiết" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất cao đẹp, thể hiện chí hướng lòng tự trọng của con người. bao gồm hai phần: "khí" có thể hiểu tinh thần, ý chí, "tiết" liên quan đến đạo đức, phẩm giá. Khi kết hợp lại, "khí tiết" thể hiện sự kiên định trong nguyên tắc đạo đức của một người, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy một người khí tiết, không bao giờ làm những việc trái với lương tâm."
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử, nhiều nhân vật nổi tiếng như Nguyễn Trãi được ngưỡng mộ không chỉ tài năng còn nhờ khí tiết vững vàng, luôn đặt lợi ích của đất nước lên trên hết."
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "Khí tiết" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như "khí tiết cao quý".
  • Cách sử dụng: "Khí tiết" thường được dùng trong văn viết, trong các bài văn nghị luận, hoặc khi nói về những nhân vật lịch sử, văn học phẩm chất cao đẹp.
Từ gần giống:
  • Chí khí: Thể hiện ý chí, quyết tâm của con người, nhưng không hoàn toàn giống "khí tiết" "chí khí" có thể không bao hàm yếu tố đạo đức.
  • Tiết tháo: Đề cập đến phẩm hạnh, nhưng không nhất thiết phải sự kiên định hay mạnh mẽ như "khí tiết".
Từ đồng nghĩa:
  • Phẩm hạnh: Đề cập đến những giá trị đạo đức tốt đẹp của con người.
  • Đạo đức: Thể hiện những nguyên tắc về hành vi đúng sai, nhưng khác với "khí tiết" ở điểm không nhất thiết phải tính kiên định.
Kết luận:

"Khí tiết" một từ giá trị sâu sắc trong ngôn ngữ văn hóa Việt Nam, thể hiện phẩm chất cao đẹp của con người.

  1. Chí khí tiết tháo của người ta: Hoàng Diệu người khí tiết lớn.

Comments and discussion on the word "khí tiết"